Có 4 kết quả:

戏言 xì yán ㄒㄧˋ ㄧㄢˊ戲言 xì yán ㄒㄧˋ ㄧㄢˊ細鹽 xì yán ㄒㄧˋ ㄧㄢˊ细盐 xì yán ㄒㄧˋ ㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) joking matter
(2) to go back on one's words

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refined salt
(2) table salt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refined salt
(2) table salt

Bình luận 0